Trang chủKP2 • JSE
add
Kore Potash PLC
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ZAC - 63,00 ZAC
Phạm vi một năm
12,00 ZAC - 97,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
99,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
681,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,47 N | -3,18% |
Thu nhập ròng | -308,80 N | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -15,43% |
Tổng tài sản | 171,22 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,80 N | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,41 N | 35,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,43 N | 66,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -38,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,68 N | 139,05% |
Dòng tiền tự do | -838,28 N | 59,92% |
Giới thiệu
Kore Potash is a mining company incorporated in the United Kingdom developing a potash project in the Republic of Congo. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
21