Trang chủKP2 • LON
add
Kore Potash PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,60 GBX - 2,78 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 4,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
114,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,82 N | 0,22% |
Thu nhập ròng | -264,29 N | -13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,96 N | -62,43% |
Tổng tài sản | 174,20 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 543,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,29 N | -13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,75 N | 67,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,83 N | 42,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,58 N | 37.806,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,85 N | 74,97% |
Dòng tiền tự do | -700,54 N | 39,35% |
Giới thiệu
Kore Potash is a mining company incorporated in the United Kingdom developing a potash project in the Republic of Congo. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
21