Trang chủKPAS • IDX
add
Cottonindo Ariesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Phạm vi một năm
57,00 Rp - 68,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,10 T | -11,72% |
Chi phí hoạt động | 18,05 T | -6,72% |
Thu nhập ròng | -4,90 T | -958,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -1.076,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 T | -39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,05 Tr | -60,95% |
Tổng tài sản | 254,73 T | -0,24% |
Tổng nợ | 107,88 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 T | -958,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,43 T | 438,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,50 Tr | 95,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,23 T | -904,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | 71,97% |
Dòng tiền tự do | 9,75 T | 143,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
211