Trang chủKPD • WSE
add
Koszalinskie Przedsbtw Pzmyl Drzng SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
31,60 zł - 32,60 zł
Phạm vi một năm
31,60 zł - 59,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
52,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,77 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,00 N | -136,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | 5,02% |
Tổng tài sản | 222,98 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 83,82 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 Tr | 293,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,00 N | 100,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -126,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 271,27% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | -6,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
900