Trang chủKPD • WSE
add
Koszalinskie Przedsbtw Pzmyl Drzng SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,20 zł - 28,00 zł
Phạm vi một năm
26,60 zł - 47,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,77 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 32,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,25 N | 114,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,00 N | -91,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,00 N | 123,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 411,00 N | 140,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,00 N | 112,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
823