Trang chủKPD • WSE
add
Koszalinskie Przedsbtw Pzmyl Drzng SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
28,00 zł - 28,20 zł
Phạm vi một năm
26,60 zł - 50,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
45,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
92,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,80 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -165,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,68 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | 40,67% |
Tổng tài sản | 184,35 Tr | -19,05% |
Tổng nợ | 74,62 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -165,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -51,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,50 N | 85,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -733,41% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 85,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
825