Trang chủKPDCF • OTCMKTS
add
KEPPEL DC REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T SGD
Số lượng trung bình
1,44 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,55 Tr | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 310,80% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 393,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,79 | 334,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,88 Tr | 113,18% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 38,35% |
Tổng nợ | 2,12 T | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 393,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,03 Tr | 0,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,20 Tr | -13.873,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,02 Tr | 1.356,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,17 Tr | 1.420,50% |
Dòng tiền tự do | 25,76 Tr | 10,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web