Trang chủKPG • ASX
add
Kelly Partners Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 13,49 $
Phạm vi một năm
6,15 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,33 N
Tỷ số P/E
143,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,46 Tr | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 29,13% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -15,32% |
Tổng tài sản | 192,36 Tr | 24,82% |
Tổng nợ | 129,64 Tr | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | 26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | -15,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -584,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -155,85% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | 47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web