Trang chủKPIG • IDX
add
MNC Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
123,00 Rp - 127,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 NT IDR
Số lượng trung bình
99,64 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,71 T | 31,98% |
Chi phí hoạt động | 84,86 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | 53,53 T | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,50 T | 54,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,72 T | 0,03% |
Tổng tài sản | 35,86 NT | 6,90% |
Tổng nợ | 7,26 NT | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,53 T | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,47 T | 137,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,08 T | -538,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,72 T | 9,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,73 T | -12,01% |
Dòng tiền tự do | -264,96 T | -165,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
308