Trang chủKPIG • IDX
add
MNC Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
162,00 Rp - 174,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 NT IDR
Số lượng trung bình
313,74 Tr
Tỷ số P/E
26,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,66 T | 45,59% |
Chi phí hoạt động | 99,79 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | -7,27 T | 87,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 91,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,09 T | 127,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,25 T | 11,29% |
Tổng tài sản | 34,89 NT | 7,13% |
Tổng nợ | 6,92 NT | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,27 T | 87,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,89 T | 165,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,10 T | -1.226,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 446,16 T | 801,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | 2,02% |
Dòng tiền tự do | -878,04 T | -5.305,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
312