Trang chủKPIL • NSE
add
Kalpataru Projects International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.069,00 ₹ - 1.135,00 ₹
Phạm vi một năm
786,30 ₹ - 1.449,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,79 T INR
Số lượng trung bình
226,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,80 T | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 12,16 T | -15,85% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 36,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,36 | 42,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 T | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 T | 87,51% |
Tổng tài sản | 255,84 T | 16,09% |
Tổng nợ | 191,15 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 36,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8.441