Trang chủKPJ • KLSE
add
KPJ Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,62 RM - 2,65 RM
Phạm vi một năm
1,72 RM - 3,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T MYR
Số lượng trung bình
15,72 Tr
Tỷ số P/E
33,81
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,80 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 278,27 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | -20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -20,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,18 Tr | 8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,91 Tr | -28,05% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 1,49% |
Tổng nợ | 4,59 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | -20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,40 Tr | -80,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,12 Tr | 75,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,32 Tr | -2.453,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,15 Tr | -121,13% |
Dòng tiền tự do | -72,56 Tr | 12,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
17.315