Trang chủKPJ • KLSE
add
KPJ Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,87 RM - 2,96 RM
Phạm vi một năm
1,72 RM - 2,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T MYR
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
38,89
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 275,03 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 120,52 Tr | 64,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 42,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 64,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,87 Tr | 55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,86 Tr | -20,73% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 2,17% |
Tổng nợ | 4,67 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,52 Tr | 64,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,09 Tr | 122,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,48 Tr | -277,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,92 Tr | 12,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,14 Tr | -39,49% |
Dòng tiền tự do | 169,84 Tr | 1.132,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
17.315