Trang chủKPLTW • NASDAQ
add
Katapult
Giá đóng cửa hôm trước
0,0057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0055 $ - 0,0079 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 Tr USD
Số lượng trung bình
26,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,31 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -119,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,74 | -99,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,36 Tr | 6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 91,98 Tr | -10,10% |
Tổng nợ | 132,24 Tr | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -119,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -752,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 N | -30,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 28,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 Tr | -198,96% |
Dòng tiền tự do | 35,79 Tr | 13,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
90