Trang chủKPRMILL • NSE
add
KPR Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
944,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ₹ - 985,00 ₹
Phạm vi một năm
710,00 ₹ - 1.053,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
323,68 T INR
Số lượng trung bình
213,05 N
Tỷ số P/E
41,51
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 T | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -3,07% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | 3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,00 | 1,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -0,12% |
Tổng tài sản | 55,12 T | 5,26% |
Tổng nợ | 8,31 T | -30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20.774