Trang chủKPRX • NASDAQ
add
Kiora Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 58,52% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -116,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -115,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -115,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 Tr | -22,93% |
Tổng tài sản | 34,02 Tr | -19,84% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -116,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -119,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,27 N | -100,07% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -125,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12