Trang chủKPRX • NASDAQ
add
Kiora Pharmaceuticals Inc
3,47 $
Sau giờ giao dịch:(2,88%)-0,10
3,37 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 Tr USD
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 40,16% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 92,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,82 Tr | 249,84% |
Tổng tài sản | 40,81 Tr | 105,25% |
Tổng nợ | 7,71 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 Tr | -169,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,52 N | -95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,70 Tr | -645,81% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -605,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12