Trang chủKPS • KLSE
add
Kumpulan Perangsang Selangor Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
354,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,09 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,63 Tr | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 37,23 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,80 Tr | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,92 Tr | -25,37% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -25,29% |
Tổng nợ | 453,64 Tr | -48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | -85,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,90 Tr | 3.368,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,65 Tr | -658,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | -409,12% |
Dòng tiền tự do | 65,76 Tr | 185,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.451