Trang chủKPTI • NASDAQ
add
Karyopharm Therapeutics Inc
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,17%)-0,0099
0,84 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,56 Tr USD
Số lượng trung bình
781,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,78 Tr | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | -10,30% |
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,70 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,20 Tr | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,53 Tr | -35,90% |
Tổng tài sản | 189,48 Tr | -29,81% |
Tổng nợ | 349,12 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,45 Tr | 34,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,47 Tr | 197,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,94 Tr | 67,95% |
Dòng tiền tự do | -7,93 Tr | 47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325