Trang chủKQ2 • FRA
add
eToro Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 €
Mức chênh lệch một ngày
50,50 € - 50,50 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 66,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T USD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 61,22 Tr | 63,95% |
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,06 Tr | 69,97% |
Tổng tài sản | 1,26 T | — |
Tổng nợ | 361,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,73 Tr | 76,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,58 Tr | -576,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -867,00 N | -24,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,66 Tr | 88,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.501