Trang chủKRAH • IDX
add
Grand Kartech Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
436,00 Rp
Phạm vi một năm
436,00 Rp - 436,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,86 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 38,30 T | -34,57% |
Thu nhập ròng | -66,73 T | -24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | -25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,61 T | -1.171,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -21,69% |
Tổng tài sản | 606,06 T | -6,18% |
Tổng nợ | 547,35 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,73 T | -24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,17 T | -211,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -185,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,86 T | 168,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -218,41% |
Dòng tiền tự do | 362,99 Tr | -92,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.124