Trang chủKRBL • NSE
add
KRBL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
297,00 ₹ - 306,60 ₹
Phạm vi một năm
241,25 ₹ - 348,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,88 T INR
Số lượng trung bình
403,19 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 26,01% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | 5,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KRBL Limited is an Indian rice processing and exporting company, and the world's largest rice miller. It is best known for its India Gate brand of basmati rice, which is the largest selling rice brand in India. The company exports rice to over 80 countries; about 36% of its export revenue comes from the Middle East countries, as of 2021. Wikipedia
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.768