Trang chủKRDI • TLV
add
Kardan Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
349,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
347,00 ILA - 354,50 ILA
Phạm vi một năm
199,10 ILA - 356,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
508,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
44,16 N
Tỷ số P/E
23,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,71 Tr | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | -23,74% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 140,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 103,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,70 Tr | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,18 Tr | -34,91% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 4,87% |
Tổng nợ | 1,47 T | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 140,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 127,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,69 Tr | 50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -102,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,31 Tr | -30,59% |
Dòng tiền tự do | -9,29 Tr | 71,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
107