Trang chủKRDI • TLV
add
Kardan Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ILA - 448,00 ILA
Phạm vi một năm
199,10 ILA - 448,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
653,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
89,95 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,03 Tr | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 13,86 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -64,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | -31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,45 Tr | 42,67% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 11,19% |
Tổng nợ | 1,64 T | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,81 Tr | 3,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,44 Tr | 187,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,46 Tr | 222,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,07 Tr | 1.740,85% |
Dòng tiền tự do | 156,28 Tr | 1.968,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
111