Trang chủKREATE • HEL
add
Kreate Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 €
Mức chênh lệch một ngày
8,04 € - 8,12 €
Phạm vi một năm
7,02 € - 8,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,80 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | 116,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 117,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | -19,15% |
Tổng tài sản | 122,70 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 79,00 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | 116,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 423,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 Tr | 6,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,00 N | 106,32% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | 221,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
511