Trang chủKREBSBIO • NSE
add
Krebs Biochemicals And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,77 ₹ - 123,83 ₹
Phạm vi một năm
60,35 ₹ - 129,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
46,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,55 Tr | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 147,70 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | -57,61 Tr | -61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,81 | -86,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,35 Tr | -248,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 84,16% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 3,97% |
Tổng nợ | 3,15 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,61 Tr | -61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
191