Trang chủKRED • OTCMKTS
add
Konared Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,45 USD
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 171,31% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -321,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,62 | -55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 1.805,05% |
Tổng tài sản | 1,97 Tr | 322,84% |
Tổng nợ | 9,88 Tr | 547,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -321,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -60,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | 142,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 1.642,32% |
Dòng tiền tự do | 7,59 Tr | 1.355,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11