Trang chủKRETAM • KLSE
add
Kretam Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T MYR
Số lượng trung bình
251,37 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,10 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -24,01% |
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,63 Tr | 87,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,15 Tr | 14,94% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 12,17% |
Tổng nợ | 203,74 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,80 Tr | 56,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,03 Tr | 19,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,55 Tr | -161,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,00 N | -139,05% |
Dòng tiền tự do | 22,10 Tr | 131,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.161