Trang chủKREVF • OTCMKTS
add
Keppel REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T SGD
Số lượng trung bình
3,46 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,77 Tr | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 376,50 N | -98,59% |
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,17 | -30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,99 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,88 Tr | -42,87% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 2,40% |
Tổng nợ | 2,82 T | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,20 Tr | 12,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,23 Tr | -12,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,56 Tr | -19,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 Tr | -583,40% |
Dòng tiền tự do | 41,28 Tr | 2,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
23