Trang chủKRGYO • IST
add
Korfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ₺ - 14,50 ₺
Phạm vi một năm
4,66 ₺ - 15,83 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T TRY
Số lượng trung bình
10,95 Tr
Tỷ số P/E
70,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 Tr | 168,58% |
Chi phí hoạt động | 18,70 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | -89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,96 | -96,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 Tr | -96,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,08 Tr | -69,76% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 16,15% |
Tổng nợ | 207,18 Tr | 166,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | -89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,06 Tr | 56,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,61 Tr | -5,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,59 Tr | 1.053,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | 80,74% |
Dòng tiền tự do | -13,48 Tr | 97,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9