Trang chủKRGYO • IST
add
Korfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ₺ - 6,53 ₺
Phạm vi một năm
5,07 ₺ - 15,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TRY
Số lượng trung bình
15,92 Tr
Tỷ số P/E
26,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 20,59 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 92,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | 92,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,04 N | -105,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 Tr | -88,58% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 56,16% |
Tổng nợ | 186,19 Tr | 158,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 92,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,72 Tr | 489,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,69 Tr | 182,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,04 Tr | -33.371,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,19 N | 101,51% |
Dòng tiền tự do | 10,39 Tr | -90,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9