Trang chủKRI • CVE
add
Kobo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 129,66% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -108,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -126,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | — |
Tổng nợ | 938,22 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -108,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 88,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,78 N | 137,00% |
Dòng tiền tự do | -862,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web