Trang chủKRI • CVE
add
Kobo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 2.651,78% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -206,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -2.304,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 218,77% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | 155,93% |
Tổng nợ | 702,45 N | 98,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -206,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -4.126,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 70,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,70 N | -83,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,00 N | -108,59% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web