Trang chủKRISHANA • NSE
add
Krishana Phoschem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
214,01 ₹ - 217,69 ₹
Phạm vi một năm
205,05 ₹ - 311,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T INR
Số lượng trung bình
13,81 N
Tỷ số P/E
31,73
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 598,54 Tr | 30,06% |
Thu nhập ròng | 167,44 Tr | -13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -23,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,45 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,98 Tr | 54,80% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 8,44% |
Tổng nợ | 5,38 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,44 Tr | -13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
285