Trang chủKRITIKA • NSE
add
Kritika Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₹ - 12,49 ₹
Phạm vi một năm
8,20 ₹ - 24,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T INR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 51,24% |
Chi phí hoạt động | 125,96 Tr | 88,25% |
Thu nhập ròng | 24,44 Tr | 20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,95 Tr | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,80 Tr | 47,88% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 19,03% |
Tổng nợ | 973,57 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,44 Tr | 20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
170