Trang chủKRITINUT • NSE
add
Kriti Nutrients Limited
Giá đóng cửa hôm trước
109,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,88 ₹ - 111,90 ₹
Phạm vi một năm
85,15 ₹ - 166,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T INR
Số lượng trung bình
20,80 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 161,82 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 49,49 Tr | -43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -51,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | -52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,86 Tr | -34,49% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 13,77% |
Tổng nợ | 259,39 Tr | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,49 Tr | -43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
244