Trang chủKRIUF • OTCMKTS
add
Keg Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 $
Phạm vi một năm
9,54 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 109,00 N | -8,40% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -135,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,68 | -135,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -14,46% |
Tổng tài sản | 259,32 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 157,71 Tr | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -135,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | -0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -0,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 N | -22,89% |
Dòng tiền tự do | -127,67 Tr | -4.571,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.300