Trang chủKRKNF • OTCMKTS
add
Kraken Robotics Inc
1,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)-0,011
1,55 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:50 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
357,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | 40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | 1.788,24% |
Tổng tài sản | 101,17 Tr | 43,49% |
Tổng nợ | 42,26 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -155,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 43,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | 7,90% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | 9,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
262