Trang chủKRKR • NASDAQ
add
36Kr Holdings Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 12,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 Tr USD
Số lượng trung bình
103,05 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,33 Tr | -37,74% |
Chi phí hoạt động | 36,55 Tr | -47,75% |
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,86 | -81,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | 78,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,71 Tr | -24,37% |
Tổng tài sản | 276,19 Tr | -39,82% |
Tổng nợ | 157,94 Tr | -19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
572