Trang chủKRLTF • OTCMKTS
add
Karnalyte Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
371,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,00 N | -45,36% |
Thu nhập ròng | -564,00 N | -15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,00 N | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 N | -75,14% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | -18,88% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,00 N | -15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,00 N | 1,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | -58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 N | -26,96% |
Dòng tiền tự do | -689,12 N | -443,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1