Trang chủKRM • ASX
add
Kingsrose Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
540,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 961,75 N | -39,63% |
Thu nhập ròng | -492,17 N | -2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,84 N | 39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | -14,69% |
Tổng tài sản | 40,51 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 3,99 Tr | 177,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,17 N | -2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 795,04 N | 159,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,80 N | 27,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,19 N | -92,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 808,45 N | 156,63% |
Dòng tiền tự do | -876,09 N | 29,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
26