Trang chủKRM • ASX
add
Kingsrose Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
885,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -55,64% |
Thu nhập ròng | -973,50 N | 43,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 Tr | -0,67% |
Tổng tài sản | 33,39 Tr | -14,16% |
Tổng nợ | 5,05 Tr | 298,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,50 N | 43,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,78 N | 70,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,82 N | -0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,86 N | 72,81% |
Dòng tiền tự do | -997,05 N | 57,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
26