Trang chủKRMD • NASDAQ
add
KORU Medical Systems Inc
3,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,29 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,34 Tr USD
Số lượng trung bình
138,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 79,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,66 | 83,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 Tr | -16,56% |
Tổng tài sản | 27,22 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 10,40 Tr | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 79,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,62 N | -14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,74 N | 124,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,72 N | -20,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,64 N | 9,09% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -0,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80