Trang chủKRN • TSE
add
Karnalyte Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 554,00 N | 27,36% |
Thu nhập ròng | -564,00 N | -7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,00 N | 25,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 N | -75,14% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | -18,88% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,00 N | -7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,00 N | 1,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | -58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 N | -26,96% |
Dòng tiền tự do | -603,25 N | -235,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1