Trang chủKRN • TSE
add
Karnalyte Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 685,00 N | -44,58% |
Thu nhập ròng | -392,00 N | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,00 N | 39,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,00 N | -62,11% |
Tổng tài sản | 6,88 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,00 N | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,00 N | 143,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 N | -90,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,00 N | -69,23% |
Dòng tiền tự do | -149,12 N | 5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1