Trang chủKRNT • NASDAQ
add
Kornit Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,06 $
Mức chênh lệch một ngày
31,91 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
13,59 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
295,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,73 Tr | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 31,33 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | -908,00 N | 88,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 87,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 257,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 63,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,21 Tr | 44,71% |
Tổng tài sản | 850,79 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 57,29 Tr | -26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,00 N | 88,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 Tr | 275,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,97 Tr | 5.110,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,00 N | 98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,34 Tr | 464,86% |
Dòng tiền tự do | 9,50 Tr | 175,29% |
Giới thiệu
Kornit Digital Ltd. is an Israeli-American international manufacturing company. It produces high-speed industrial inkjet printers, pigmented ink and chemical products for the garment and apparel, home goods, textile accessories and decorating industry. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
873