Trang chủKRNV • TLV
add
Kardan NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ILA
Phạm vi một năm
1,20 ILA - 4,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
739,90 N ILS
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -61,69% |
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 65,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -341,44 | 66,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 N | 149,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 Tr | -32,58% |
Tổng tài sản | 146,22 Tr | -16,66% |
Tổng nợ | 212,37 Tr | -34,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,69 Tr | 65,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,00 N | 59,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,00 N | 131,78% |
Dòng tiền tự do | -8,31 Tr | 47,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
110