Trang chủKRNV • TLV
add
Kardan N V M Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ILA
Phạm vi một năm
2,10 ILA - 6,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
28,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | -42,68 Tr | -204,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 N | -224,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,00 N | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 Tr | -17,58% |
Tổng tài sản | 161,30 Tr | -21,94% |
Tổng nợ | 353,27 Tr | 30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -191,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,68 Tr | -204,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,00 N | 1,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | -21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -20,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -114,69% |
Dòng tiền tự do | -19,47 Tr | -85,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
132