Trang chủKRNY • NASDAQ
add
Kearny Financial Corp.
6,85 $
Trước giờ mở cửa:(0,15%)+0,010
6,86 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 04:43:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 7,04 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,37 Tr USD
Số lượng trung bình
307,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,38 Tr | 110,91% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 147,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 122,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,66 Tr | 47,20% |
Tổng tài sản | 7,73 T | -2,11% |
Tổng nợ | 6,99 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 147,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -138,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,77 Tr | -83,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,14 Tr | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | -184,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
552