Trang chủKRNY • NASDAQ
add
Kearny Financial Corp.
6,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,55 $
Đóng cửa: 13 thg 5, 16:02:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,61 $
Phạm vi một năm
5,31 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,00 Tr USD
Số lượng trung bình
376,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | -10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,48 Tr | 17,87% |
Tổng tài sản | 7,73 T | -1,39% |
Tổng nợ | 6,99 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | -10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,67 Tr | -145,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,59 Tr | 78,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,46 Tr | -445,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
552