Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
11,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,68 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 $
Mức chênh lệch một ngày
11,56 $ - 11,78 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
149,51 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,70 Tr | 22,12% |
Chi phí hoạt động | 65,60 Tr | 15,49% |
Thu nhập ròng | 71,80 Tr | 451,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 388,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 210,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,60 Tr | 610,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,80 Tr | -38,96% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 11,99% |
Tổng nợ | 1,07 T | 21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,80 Tr | 451,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,30 Tr | 59,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,90 Tr | -1.923,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,60 Tr | 536,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,40 Tr | -161,54% |
Dòng tiền tự do | -54,62 Tr | -309,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.196