Trang chủKROEF • OTCMKTS
add
Kr1 PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -151,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,59 | -156,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 Tr | 31,52% |
Tổng tài sản | 140,39 Tr | -28,41% |
Tổng nợ | 987,62 N | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -151,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -50,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 112,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,02 N | 56,88% |
Dòng tiền tự do | 522,52 N | -28,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2