Trang chủKROEF • OTCMKTS
add
Kr1 PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | 122,23% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 47,02% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,87 | -53,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 146,44 Tr | — |
Tổng nợ | 1,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 Tr | -16,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,46 N | -93,86% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2