Trang chủKRON • NASDAQ
add
Kronos Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | -26,03% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -62,09% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | 72,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,71 | 62,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,15 Tr | 67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,73 Tr | -34,38% |
Tổng tài sản | 108,14 Tr | -40,90% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | -38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | 72,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 Tr | 46,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,85 Tr | 243,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,01 Tr | 138,65% |
Dòng tiền tự do | -10,14 Tr | 0,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8