Trang chủKRONO • KLSE
add
Kronologi Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
418,74 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,25 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | 48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 608,89 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 155,82 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 322,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 99,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,46 Tr | -292,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,21 Tr | -104,34% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | 127,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web