Trang chủKRONOX • NSE
add
Kronox Lab Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,11 ₹ - 173,98 ₹
Phạm vi một năm
138,14 ₹ - 200,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T INR
Số lượng trung bình
565,63 N
Tỷ số P/E
30,07
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,93 Tr | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 39,44 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 61,50 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 | -0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,98 Tr | -4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,52 Tr | 53,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,50 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
57