Trang chủKRONOX • NSE
add
Kronox Lab Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,91 ₹ - 140,41 ₹
Phạm vi một năm
133,59 ₹ - 228,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T INR
Số lượng trung bình
96,50 N
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,11 Tr | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 41,25 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 65,29 Tr | 37,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,19 | 18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,20 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,92 Tr | 39,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,29 Tr | 37,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
57