Trang chủKRONT • IST
add
Kron Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,29 ₺ - 18,40 ₺
Phạm vi một năm
15,06 ₺ - 25,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,27 Tr | -51,70% |
Chi phí hoạt động | 85,87 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -108,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 | -116,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,49 N | -99,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 503,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,62 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 713,31 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 332,22 Tr | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -108,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,24 Tr | 94,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,57 Tr | -636,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,43 Tr | -42,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,65 Tr | -12,97% |
Dòng tiền tự do | -9,06 Tr | 90,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
160