Trang chủKRONT • IST
add
Kron Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,27 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,13 ₺ - 11,66 ₺
Phạm vi một năm
7,47 ₺ - 13,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TRY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
1.345,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,17 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 69,59 Tr | -15,47% |
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 155,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 154,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,56 Tr | 482,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,52 Tr | -48,80% |
Tổng tài sản | 839,13 Tr | 47,38% |
Tổng nợ | 408,87 Tr | 73,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,65 Tr | 155,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,78 Tr | -114,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,26 Tr | 33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 Tr | 377,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,32 Tr | -160,87% |
Dòng tiền tự do | -59,52 Tr | -196,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
162