Trang chủKROS • NASDAQ
add
Keros Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,52 $
Mức chênh lệch một ngày
14,26 $ - 14,62 $
Phạm vi một năm
9,12 $ - 72,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,14 Tr USD
Số lượng trung bình
450,54 N
Tỷ số P/E
46,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,17 Tr | 49.002,70% |
Chi phí hoạt động | 14,48 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,96 | 99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | 39,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,45 Tr | 21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,22 Tr | 70,06% |
Tổng tài sản | 757,16 Tr | 66,40% |
Tổng nợ | 50,43 Tr | 47,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,62 Tr | 25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,00 N | -132,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | -99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,33 Tr | 17,10% |
Dòng tiền tự do | -25,12 Tr | 4,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148