Trang chủKRP • NYSE
add
Kimbell Royalty Partners LP
13,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,90 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,98 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 14,12 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 17,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
622,13 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,56 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 51,31 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | 173,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,48 | 166,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 55,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,99 Tr | 4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,63 Tr | -10,21% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 2,70% |
Tổng nợ | 322,20 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | 173,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,15 Tr | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,95 Tr | -243.913,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,26 Tr | 382,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | -83,20% |
Dòng tiền tự do | -179,21 Tr | -398,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28