Trang chủKRPZ • LON
add
Kropz PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,65 GBX - 0,65 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 4,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
45,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | -565,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,73 | -687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 Tr | -203,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 154,02 Tr | — |
Tổng nợ | 151,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | -565,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,00 N | -47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,88 Tr | -33,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 N | -88,45% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
23