Trang chủKRRO • NASDAQ
add
Korro Bio Inc
14,59 $
Sau giờ giao dịch:(4,52%)+0,66
15,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:40:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 $
Mức chênh lệch một ngày
12,45 $ - 15,01 $
Phạm vi một năm
10,29 $ - 98,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,01 Tr USD
Số lượng trung bình
153,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 27,57 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -917,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,49 | -2,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,80 Tr | -14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,95 Tr | -17,18% |
Tổng tài sản | 202,21 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 63,25 Tr | 35,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,45 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,78 Tr | 684,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,00 N | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 131,07% |
Dòng tiền tự do | -16,72 Tr | 34,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
112