Trang chủKRSTL • IST
add
Kristal Kola ve Mesrubat Sany Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ₺ - 6,41 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 18,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TRY
Số lượng trung bình
13,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,14 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,16 Tr | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,37 N | -24,06% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 95,14% |
Tổng nợ | 395,91 Tr | 48,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,11 Tr | 143,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,55 Tr | -5.647,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 2.133,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | 67,23% |
Dòng tiền tự do | -11,78 Tr | -962,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
157