Trang chủKRSTL • IST
add
Kristal Kola ve Mesrubat Sany Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ₺ - 6,80 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 9,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T TRY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,91 Tr | 49,09% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 229,94% |
Thu nhập ròng | 64,39 Tr | 1.416,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 918,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,51 Tr | 89,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,13 Tr | 777,08% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 5,86% |
Tổng nợ | 325,52 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,39 Tr | 1.416,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,94 Tr | 1.386,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,31 Tr | -6.585,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,07 Tr | 1.532,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,47 Tr | 1.161,20% |
Dòng tiền tự do | 115,16 Tr | 325,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
169