Trang chủKRT • NASDAQ
add
Karat Packaging Inc
30,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,46 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,91 $
Mức chênh lệch một ngày
30,10 $ - 31,44 $
Phạm vi một năm
21,06 $ - 31,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,54 Tr USD
Số lượng trung bình
35,30 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,77 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 32,25 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -0,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,93 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,43 Tr | 30,74% |
Tổng tài sản | 306,80 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 143,21 Tr | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,48 Tr | 61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,29 Tr | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | -0,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,59 Tr | 97,80% |
Dòng tiền tự do | 17,10 Tr | 208,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
792