Trang chủKRT • NASDAQ
add
Karat Packaging Inc
26,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,11 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,91 $
Mức chênh lệch một ngày
25,47 $ - 26,13 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 33,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,15 Tr USD
Số lượng trung bình
41,29 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,65 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 32,27 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 44,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,93 Tr | 21,26% |
Tổng tài sản | 294,52 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 132,32 Tr | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 44,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,25 Tr | -19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | 13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 Tr | -20,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 Tr | -43,90% |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | -23,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
702